An Phú Việt
CS1: Tổ 8 – K 3 – P.Bãi Cháy – TP.Hạ Long – T. QN
CS2: Khu đô thị Nam Ga – P Hà Khẩu – TP Hạ Long – tỉnh QN
CS3: Số 278 Tổ 75, Khu 7, P Hà Khẩu – TP Hạ Long – tỉnh QN
§T: 0915.136.228 – 0962.136.228 – 0967.528.188
www: [email protected]
BẢNG BÁO GIÁ CỦA NHÀ MÁY NƯỚC PVC TIỀN PHÒNG
ỐNG NƯỚC (VNĐ/M)
(Báo giá trên đã bao gồm VAT 10%)
Kích cỡ Ống thoát Ống CO Ống C1 Ống C2 Ống C3
D21 5.900 7.200 7.800 9.500 11.200
D27 7.300 9.200 10.800 12.000 16.900
D34 9.500 11.200 13.600 16.600 19.000
D42 14.100 15.900 18.600 21.200 24.900
D48 16.600 19.400 22.100 25.600 31.000
D60 21.500 25.800 31.400 36.600 44.200
D75 30.200 35.300 39.900 52.100 64.400
D90 36.900 42.200 49.300 57.100 74.900
D110 55.700 63.000 73.400 83.600 117.100
D125 61.500 77.500 90.800 107.600 136.500
D140 75.800 96.500 113.500 133.800 178.900
D160 98.400 128.800 150.100 173.300 224.100
D200 184.500 193.500 233.800 271.900 347.000
PHỤ KIỆN (VNĐ/C)
Kích cỡ Cút Chếch Măng sông Y Ren trong Ren ngoài Cút ren trong Bịt xả
D21 1.300 1.300 1.900 1.200 1.200 1.200 2.100
D27 1.900 1.600 3.200 1.500 1.400 1.400 2.700
D34 3.000 2.300 4.400 1.800 5.200 2.500 2.500
D42 4.800 3.600 6.300 3.000 7.000 3.500 3.500
D48 7.600 5.800 9.400 3.800 13.600 5.000 5.000
D60 11.200 9.500 14.800 6.500 18.300 7.900 8.000 10.000
D76 19.800 16.400 25.200 9.000 35.100 14.400 9.100 14.500
D90 26.100 21.400 34.700 12.000 43.000 20.500 21.100
D110 41.700 32.800 59.000 15.100 65.000 Lọc C048:
Máng 14*8: 8.800
28.000
D125 fun 77.400 58.000 123.000 128.000 Lọc C148:
Máng 18*10: 15.600
40.000
D140 fun 106.000 72.000 158.000 208.000
Máng 28*10: 21.200
53.000
D160 fun 128.000 110.000 168.000 295.000
Máng 40×20: 30.400
71.000
D200 fun 352.000 265.000 449.200 Mèo 60 26.500
Mèo 75 50.500
Keo 15g: 4.000
Mèo 90 68.400
Keo 30g: 5.000
Mèo 110 101.100
Keo 50g: 8.000
Keo cân: 135.000
Kích cỡ Côn thu Tê thu Kích cỡ Côn thu Tê thu Kích cỡ Côn thu Tê thu
27/21 1.200 2.500
P V C TIỀN PHONG
60/34 5.400 10.800 110/34 18.800 45.400
34/21 1.600 3.200 60/42 6.200 11.200 110/42 19.000 47.000
34/27 2.100 3.500 60/48 5.800 12.500 110/48 19.100 48.900
42/21 2.300 4.300 76/34 8.600 16.400 110/60 19.000 50.000
42/27 2.500 4.900 76/42 8.600 17.600 110/76 19.200 52.000
42/34 2.700 5.700 76/48 8.600 19.800 110/90 19.600 53.000
48/21 3.200 6.900 76/60 9.000 22.200 160/110
48/27 3.400 7.100 90/34 11.500 28.500 200/110
48/34 3.500 7.600 90/42 12.500 23.200 200/160
48/42 3.600 9.600 90/48 12.500 34.100
60/21 4.500 9.700 90/60 13.000 37.900 Tê cong 90
60/27 5.400 9.800 90/76 14.000 39.800 Tê cong 110
* Báo giá có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2019 đến khi có thông báo mới.
Rất mong được sự hợp tác của khách hàng!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi: 0962.136.228